Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.420 | 2.620 | 0.200 |
Chứng Khoán | 12.100 | 12.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 56.570 | 56.570 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 28.880 | 28.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.151 | 15.426 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.491 | 1.543 |
Giá trên doanh thu | 1.058 | 1.359 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.405 | 8.300 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.883 | 2.641 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.077 | 10.756 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.230 | 17.514 |
Công Nghiệp | 16.590 | 17.453 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.630 | 13.349 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.570 | 11.554 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.760 | 9.689 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.220 | 6.687 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.220 | 6.634 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.660 | 5.076 |
Bất Động Sản | 4.020 | 9.718 |
Năng lượng | 2.940 | 1.937 |
Tiện ích | 2.170 | 3.735 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MUKAM Japan Bond Index Mother | - | 30.70 | - | - | |
Domestic infla-link govt bon ind f (qii) | - | 16.61 | - | - | |
MUKAM Japan Super L/T GovtBd Idx Fd Wrap | JP90C000L5P4 | 13.29 | - | - | |
MUKAM Foreign Bond Index Mother | - | 11.63 | - | - | |
MUAM Index Fund TOPIXi (qii) | - | 5.90 | - | - | |
MUKAM Foreign Equity Index Mother | - | 5.85 | - | - | |
Nikko Japan Equity Index TOPIX Mother | - | 5.83 | - | - | |
Developed Count Eqty Qlty Ind F(qii) | - | 3.07 | - | - | |
MUKAM eMAXIS Slim Developed Countries Equity Index | JP90C000ENC5 | 2.81 | 29,781.000 | +0.49% | |
iShares JP Morgan USD Em Mkts Bd ETF | - | 2.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MUKAM eMAXIS Slim US Equity S&P 500 | 4,378.6B | 23.30 | 23.20 | - | ||
MUKAM eMAXIS Slim All World Equity | 3,237.99B | 19.62 | 19.70 | - | ||
Slim Developed Countries Eq Index | 721.46B | 20.71 | 21.91 | - | ||
MUKAM MUFJ Prime Balance Stable Gro | 334.91B | 8.39 | 7.77 | 6.40 | ||
MUKAM Morgan Stanley Global Premium | 320.63B | 11.40 | 16.81 | 13.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét