Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.900 | 1.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.100 | 98.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 87.875 | 63.010 |
Doanh Nghiệp | 10.227 | 22.718 |
Tiền mặt | 1.897 | 27.945 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.625% | - | 8.08 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 7.85 | - | - | |
4.75 T - Note 250731 | - | 7.39 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 4.5% | - | 5.69 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.875% | - | 4.88 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 4.5% | - | 4.17 | - | - | |
Colombia (Republic of) 3.875% | - | 3.72 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.5% | - | 3.54 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 3.75% | - | 3.39 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 2.85% | - | 3.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MUKAM Global Sovereign Open Div 1M | 281.14B | 3.65 | 3.74 | 2.48 | ||
MUKAM MUFJ AMP Global Infrastructur | 191.45B | 5.28 | 6.84 | 4.98 | ||
MUKAM MUFJ DC Domestic Bond Index F | 111.64B | -0.58 | -1.83 | 0.22 | ||
MUKAM MUFJ Global Bond Open Div 1M | 86.59B | 3.71 | 1.30 | 2.77 | ||
Slim Developed Countries Bond Index | 128.06B | 10.09 | 3.42 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét