Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 93.180 | 96.980 | 3.800 |
Trái Phiếu | 7.360 | 8.390 | 1.030 |
Khác | 0.010 | 0.030 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.715 | 20.305 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.938 | 3.920 |
Giá trên doanh thu | 2.172 | 2.654 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.675 | 14.268 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.955 | 1.570 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.111 | 12.072 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 80.783 | 5.697 |
Chính phủ | 19.146 | 6.343 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 6.87 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 5.41 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.64 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 1.34 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 0.70 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 0.64 | - | - | |
F_151018_92_92_dl_0_n_1_00_00 | - | 0.55 | - | - | |
S_291018_183_90_nd_2_y_1_02_04 | - | 0.53 | - | - | |
F_111018_92_92_dl_0_n_1_00_00 | - | 0.36 | - | - | |
F_171018_92_92_dl_0_n_1_00_00 | - | 0.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MTF S&P500 Series 2 | 2.55B | 24.05 | 15.31 | - | ||
MTF Indxx Glbl Aerospace Defense | 1.63B | 38.56 | 31.16 | - | ||
MTF TR S&P 500 Currency Hedged | 1.08B | 18.32 | 6.21 | - | ||
MTF TA 125 | 866.38M | 17.20 | 4.72 | 5.66 | ||
Migdal Portfolio Plus | 775.14M | 7.43 | 2.31 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét