Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.890 | 1.170 | 0.280 |
Trái Phiếu | 99.270 | 99.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 99.266 | 84.465 |
Tiền mặt | 0.886 | 3.182 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sapir Corp Limited 6.75% | IL0011886483 | 3.07 | - | - | |
Ispro Ltd 4.5 31-Dec-2027 | IL0012022906 | 3.04 | 108.05 | +0.06% | |
Rani Zim Shopping Centers Ltd .94 01-Jul-2029 | IL0011831935 | 3.03 | 102.36 | -0.06% | |
GABAY PROP B10 | IL0077102395 | 3.02 | 97.26 | -0.98% | |
Tnuport 1990 Ltd 3.518 31-Dec-2026 | IL0011899197 | 3.02 | 108.04 | 0.00% | |
Zur Shamir Holdings Ltd 3.7 30-Jun-2028 | IL0073001716 | 3.02 | 116.60 | +0.09% | |
Israel Petrochemic 10.54% | IL0011902975 | 3.01 | - | - | |
Pie Siam Ltd. 5.3% | IL0011864852 | 3.01 | - | - | |
Discount Inv 4.8 30-DEC-2026 | IL0063903483 | 3.01 | 99.48 | +0.49% | |
Minrav Group MNRV 1.57 15-Apr-2032 | IL0015501690 | 3.01 | 106.84 | -0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.4B | 4.30 | 3.19 | 1.06 | ||
IL0051343098 | 6.39B | 4.30 | 3.18 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 956.23M | 6.19 | 1.71 | 1.81 | ||
Migdal Portfolio | 624.64M | 8.73 | 2.64 | - | ||
IL0051277098 | 593.07M | 5.93 | 1.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét