Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.310 | 100.310 | 0.000 |
Khác | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.864 | 19.835 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.402 | 1.834 |
Giá trên doanh thu | 3.684 | 4.079 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.787 | 18.806 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.320 | 8.391 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.362 | 9.136 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.305 | 61.560 |
Tiền mặt | -0.535 | 4.535 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of America Corp. | - | 7.72 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. | - | 6.12 | - | - | |
Verizon Communications Inc. | - | 5.51 | - | - | |
Citigroup Inc. | - | 5.31 | - | - | |
Wells Fargo & Co. | - | 5.24 | - | - | |
Morgan Stanley | - | 4.47 | - | - | |
UBS Group AG | - | 4.25 | - | - | |
International Business Machines Corporation | - | 4.19 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. | - | 3.97 | - | - | |
Shell International Finance B.V. | - | 3.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.65B | 3.92 | 3.07 | 1.02 | ||
IL0051343098 | 6.39B | 3.91 | - | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 933.51M | 5.45 | 1.58 | 1.67 | ||
Migdal Portfolio | 624.64M | 7.46 | 2.39 | - | ||
IL0051277098 | 593.07M | 4.73 | 0.80 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét