Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1042 | 1011 | 1103 | 1038 | 1080 | 1318 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 4.17% | 1.08% | 10.25% | 1.26% | 1.54% | 2.8% |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Investment Funds | 4.41B | 3.85 | 1.02 | 2.45 | ||
MS Global Fixed Income Opportunit A | 4.41B | 3.86 | 1.03 | 2.45 | ||
LU0712123867 | 4.41B | 2.97 | -0.26 | - | ||
LU2295320142 | 4.41B | 5.87 | 3.32 | - | ||
LU0073236118 | 2.53B | 1.76 | -0.49 | -1.08 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1065154095 | 10.88B | 3.27 | -2.18 | 0.65 | ||
LU2077745615 | 10.88B | 4.20 | -1.12 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 10.88B | 3.70 | -1.67 | 1.15 | ||
LU1646897196 | 10.88B | 3.26 | -2.17 | - | ||
LU0799155642 | 6.02B | 6.23 | 0.05 | 1.71 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note Dec24 | - | 20.44 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 6.86 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 4.65 | - | - | |
Us 2yr Note Dec24 | - | 4.28 | - | - | |
Government National Mortgage Association 5% | - | 1.91 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét