
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1024 | 1024 | 1070 | 1100 | 1170 | 1338 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 2.42% | 2.42% | 6.95% | 3.24% | 3.19% | 2.96% |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Investment Funds | 4.56B | 1.64 | 2.99 | 2.53 | ||
MS Global Fixed Income Opportunit A | 4.55B | 1.64 | 2.99 | 2.53 | ||
LU0712123867 | 4.56B | 1.36 | 1.59 | - | ||
LU2295320142 | 4.56B | -2.45 | 3.89 | - | ||
LU0073236118 | 2.3B | 0.51 | 0.32 | -0.96 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1646897196 | 11.58B | 1.32 | -0.50 | - | ||
JPMorgan Funds Income A acc EUR | 11.58B | 1.45 | 0.01 | 1.26 | ||
LU1065154095 | 11.58B | 1.32 | -0.50 | 0.75 | ||
LU2077745615 | 11.58B | 1.58 | 0.58 | - | ||
JPI Global High Yield Bond Fund I e | 5.46B | 0.51 | 2.60 | 2.72 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note Jun25 | - | 20.97 | - | - | |
Umbs:tba 5.500 13mar2055 Fwd 13mar2025 | - | 5.25 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 4.44 | - | - | |
Us 10yr Note Jun25 | - | 3.79 | - | - | |
Us 2yr Note Jun25 | - | 2.99 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán | Trung Tính |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | MUA |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét