Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.730 | 29.750 | 0.020 |
Trái Phiếu | 65.000 | 69.620 | 4.620 |
Khác | 5.280 | 5.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.850 | 75.238 |
Tiền mặt | 21.506 | 6.627 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.909 | 16.323 |
Chính phủ | 3.460 | 21.240 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 4.90 | - | - | |
New York Life Global Funding 3.6% | - | 1.98 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 1.93 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 1.82 | - | - | |
Societe Generale S.A. 2.625% | - | 1.51 | - | - | |
Massmutual Global Funding II 4.5% | - | 1.45 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.524% | - | 1.31 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 4% | - | 1.27 | - | - | |
Metropolitan Life Global Funding I 4.05% | - | 1.27 | - | - | |
Royal Bank of Canada 5.069% | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Euro Corporate Bond Fund Iu | 4.68B | 5.19 | -0.43 | 1.60 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXu | 4.74B | 5.22 | -0.43 | 1.60 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Su | 4.74B | 5.51 | -0.14 | 1.83 | ||
Investment Funds Euro Corporate Bon | 4.74B | 5.28 | -0.35 | 1.65 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Au | 4.68B | 4.77 | -0.83 | 1.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét