Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.800 | 30.820 | 0.020 |
Trái Phiếu | 68.820 | 73.950 | 5.130 |
Khác | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 64.317 | 54.167 |
Tiền mặt | 27.180 | 9.377 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.418 | 15.818 |
Chính phủ | 0.714 | 19.241 |
Số vị thế mua: 174
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 2.62 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 2.28 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 2.15 | - | - | |
New York Life Global Funding 3.6% | - | 2.02 | - | - | |
DBS Group Holdings Ltd. 1.169% | - | 1.84 | - | - | |
Massmutual Global Funding II 4.5% | - | 1.52 | - | - | |
Citigroup Inc. 5.97482% | - | 1.46 | - | - | |
Canadian Pacific Railway Company 1.35% | - | 1.44 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.524% | - | 1.34 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 4% | - | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opportunitiu | 4.38B | 4.46 | 1.72 | 3.13 | ||
MorganStanley GlblFixedIncomeOppZX | 4.38B | 4.45 | 1.71 | - | ||
MorganStanley Glbl FixedIncomeOpp C | 4.38B | 3.48 | 0.57 | 1.99 | ||
MorganStanley GlblFixedIncomeOppARM | 4.38B | 3.88 | 1.03 | 2.46 | ||
Investment Funds Euro Corporate Bon | 4.54B | 3.91 | -0.80 | 1.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét