
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 21.670 | 21.670 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 16.870 | 16.870 | 0.000 |
Khác | 60.410 | 60.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 35.066 | 33.177 |
Chính phủ | 3.472 | 28.825 |
Tiền mặt | 1.047 | 9.823 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
XI'AN HI-TECH HOLDING CO.,LTD. 2017 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 5.25 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. BOND 2025 1 TYPE 1 | - | 4.88 | - | - | |
JIANGSU GUOXIN INVESTMENT GROUP LIMITED 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 4.60 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2024 6 | - | 3.47 | - | - | |
HUBEI SCIENCE TECHNOLOGY INVESTMENT GROUP CO.,LTD. BOND 2019 1 | - | 3.46 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.33 | - | - | |
TANGSHAN JIDONG CEMENT CO.,LTD. BOND | - | 1.72 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 1.70 | - | - | |
IRAY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED BOND | - | 1.46 | - | - | |
ZHEJIANG HUAYOU COBALT CO.,LTD BOND | - | 1.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Huaxin Strengthen In | 657.84M | 0.99 | 1.34 | 4.36 | ||
Morgan Stanley HuaXin Dual Benef C | 614.31M | 0.76 | 2.03 | 3.93 | ||
Morgan Stanley HX Xinjia Pure Bd A | 521.27M | 0.96 | 1.93 | 3.85 | ||
Morgan Stanley HX Xinjia Pure Bd C | 521.27M | 0.72 | 1.50 | 3.47 | ||
Morgan Stanley Pure Stbl Inc 18MthA | 333.26M | 0.60 | 3.93 | 5.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét