Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.730 | 7.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.040 | 91.220 | 0.180 |
Khác | 1.240 | 1.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.189 | 84.943 |
Chính phủ | 8.846 | 10.392 |
Tiền mặt | 7.725 | 2.401 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Poalim B100 | IL0066204889 | 2.95 | 92.68 | +0.02% | |
Leumi B184 | IL0060406043 | 2.43 | 93.120 | -0.08% | |
Amot Investments Ltd 2.44 05-Jan-2032 | IL0011628661 | 2.41 | 84.070 | -0.20% | |
Miz Tf Issu B63 | IL0023105484 | 2.38 | 92.720 | 0.00% | |
Israel 1 31-MAR-2030 | IL0011609851 | 2.25 | 81.84 | -0.16% | |
Summit Real Estate Holdings Ltd 3.69 31-Jan-2030 | IL0011433955 | 1.97 | 93.130 | -0.08% | |
Lightstone B2 | IL0011607467 | 1.94 | 96.79 | -0.02% | |
Gav-Yam Lands Corp Ltd 2.55 30-Jun-2034 | IL0075901517 | 1.91 | 85.320 | -0.08% | |
Mgg B2 | IL0011608119 | 1.85 | 99.18 | -0.01% | |
Namco Issu B2 | IL0011602583 | 1.71 | 92.39 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
More Money Market | 3.8B | 1.40 | 2.27 | - | ||
More 90 10 | 2.19B | 1.91 | 2.73 | - | ||
More Managed Bond Portfolio ! | 503.53M | 2.41 | 3.12 | 3.15 | ||
More Managed Government Bonds 10 | 355.13M | 0.38 | -0.04 | 1.55 | ||
More Solid | 214.18M | 0.78 | 0.65 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét