Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.340 | 4.340 | 0.000 |
Chứng Khoán | 14.610 | 14.660 | 0.050 |
Trái Phiếu | 75.280 | 75.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Khác | 5.330 | 5.330 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.664 | 11.203 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.582 | 1.604 |
Giá trên doanh thu | 1.852 | 1.406 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.597 | 7.817 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.848 | 2.996 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 21.955 | 13.608 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.630 | 22.989 |
Công nghệ | 21.160 | 18.486 |
Công Nghiệp | 13.260 | 10.276 |
Bất Động Sản | 11.770 | 14.594 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.690 | 8.162 |
Tiện ích | 5.700 | 4.727 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.180 | 6.050 |
Năng lượng | 4.450 | 7.979 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.300 | 6.126 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.240 | 3.546 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.620 | 5.417 |
Số vị thế mua: 367
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 3.00 | 81.720 | +0.01% | |
Israel 1 31-MAR-2030 | IL0011609851 | 2.15 | 85.44 | +0.05% | |
MORE SAL (4A) S&P 500 Currency Hedged | IL0011658288 | 1.94 | 9,309.00 | +0.31% | |
The Bank of Israel | IL0082409132 | 1.87 | - | - | |
Ella Deposits B5 | IL0011625774 | 1.65 | 106.77 | +0.35% | |
MORE SAL (E) NASDAQ 100 Currency Hedged (4A) | IL0011658445 | 1.65 | 10,060.00 | +0.30% | |
Mgg B2 | IL0011608119 | 1.43 | 100.19 | +0.06% | |
Mizrahi Tefahot Issue B64 | IL0023105559 | 1.30 | 103.30 | +0.02% | |
Israel 2.25 28-Sep-2028 | IL0011508798 | 1.06 | 93.680 | +0.04% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .1 21-Oct-2028 | IL0023104982 | 1.00 | 103.00 | +0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
More Israel Equities | 1.58B | 21.98 | 6.69 | 12.14 | ||
MORE Flexible | 800.68M | 20.77 | 7.66 | 9.73 | ||
More Managed Bond Portfolio 30 | 783.64M | 10.23 | 3.98 | 4.40 | ||
More 20 80 | 767.55M | 8.89 | 3.68 | - | ||
More 15 85 | 658.71M | 8.24 | 3.45 | 3.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét