
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.100 | 46.210 | 17.110 |
Chứng Khoán | 17.100 | 17.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.080 | 55.940 | 8.860 |
Chuyển Đổi | 2.000 | 2.000 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.720 | 4.760 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.691 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.698 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.823 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.637 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.878 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.414 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.130 | 17.592 |
Công Nghiệp | 18.620 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.500 | 12.835 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.830 | 16.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.440 | 11.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.550 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.070 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.700 | 6.189 |
Bất Động Sản | 2.490 | 2.746 |
Năng lượng | 1.960 | 5.517 |
Tiện ích | 1.700 | 3.882 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 11.54 | 26.891 | +0.03% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 5.42 | 125.420 | +0.12% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone Yield P | LU0524480265 | 5.28 | 180.17 | -0.12% | |
Nordea 1 - European High Yield Bond Fund BI EUR | LU0141799097 | 4.91 | 44.314 | +0.14% | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I Acc | IE00BDZRX185 | 3.61 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 3.52 | 17.230 | 0.00% | |
DB Fixed Income Opps DPM EUR | LU0654989283 | 3.26 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - US Select Equity Fund | LU0248005711 | 3.22 | 571.000 | +1.17% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 3.16 | 15.360 | 0.00% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 2.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Crecimiento B FI | 138.34M | -2.02 | 4.30 | 3.62 | ||
DWS Crecimiento A FI | 175.37M | -2.25 | 3.57 | 3.08 | ||
DB Talento Bolsa Global | 137.79M | -4.54 | 6.12 | 6.17 | ||
NIEVA DE INVERSIONES MOBILIARIAS | 127.34M | -2.53 | 9.23 | 2.36 | ||
ALMARO SA SICAV | 35.13M | 1.07 | 3.25 | 2.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét