
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 98.76 | 121.87 | 23.11 |
Chuyển Đổi | 0.52 | 0.52 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.72 | 0.72 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.56 | 63.14 |
Chính phủ | 2.45 | 17.59 |
Giấy Tờ Có Giá | 13.34 | 10.60 |
Số vị thế mua: 119
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future June 25 | GB00MDWGKH25 | 14.92 | - | - | |
Mitchells & Butlers Finance Plc 6.469% | XS0179137947 | 2.70 | - | - | |
Greene King Finance Plc | XS0213358608 | 2.41 | - | - | |
NatWest Group PLC | XS2172960481 | 2.34 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.75% | GB00BPJJKP77 | 2.22 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 4.25% | XS1023626671 | 2.20 | - | - | |
AT&T Inc 4.375% | XS1374392717 | 2.01 | - | - | |
Bank of America Corp. | XS2348234936 | 1.98 | - | - | |
Occidental Petroleum Corp. 5.2% | - | 1.96 | - | - | |
Dexia SA 0.25% | XS2293753856 | 1.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Monthly Income Plus Fund R3 GBP Acc | 191.2M | 1.09 | -1.75 | 1.48 | ||
Higher Income Plus Fund 2 GBP Inc | 182.68M | 3.56 | -0.71 | 2.91 | ||
Managed High Income Fund 1 GBP Inc | 112.2M | 1.22 | 1.02 | 2.52 | ||
Managed High Income Fund 2 GBP Inc | 112.2M | 5.54 | -0.07 | 3.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét