Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.080 | 20.400 | 16.320 |
Chứng Khoán | 21.440 | 21.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 54.950 | 54.950 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Khác | 19.280 | 19.280 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.362 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.185 | 2.186 |
Giá trên doanh thu | 0.617 | 1.526 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.149 | 9.480 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.884 | 2.985 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.234 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.380 | 17.207 |
Công Nghiệp | 21.150 | 14.961 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.140 | 10.715 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.810 | 16.989 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.810 | 6.076 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.770 | 12.430 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.980 | 7.429 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.930 | 6.272 |
Năng lượng | 1.790 | 4.665 |
Tiện ích | 1.510 | 4.704 |
Bất Động Sản | 0.730 | 3.028 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Infinigon Investmentgrade Collateralized Loan Fund | DE000A1T6FY8 | 19.28 | 104.730 | +0.02% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 12.73 | 157.20 | +0.27% | |
WGZ Corporate M I | DE000A1JSWX5 | 11.32 | 93.780 | -0.09% | |
Monega ARIAD Innovation I | DE000A2JN5J7 | 10.60 | - | - | |
Monega Dänische Covered Bonds (I) | DE000A1JSW48 | 8.55 | 91.450 | -0.04% | |
Monega Dänische Covered Bonds LD (I) | DE000A141WH1 | 7.78 | - | - | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 6.83 | 93.82 | +0.37% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 1 | LU0290355717 | 5.74 | 221.31 | +0.35% | |
Monega Global Bond I | DE000A1143J5 | 5.61 | 94.270 | +0.06% | |
Xtrackers Euro Stoxx 50 UCITS ETF 1D | LU0274211217 | 5.14 | 4,077.5 | -0.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SpardaOptiAnlage Defensiv EA | 171.86M | 4.25 | -0.35 | 0.99 | ||
Monega Euroland | 108.9M | 10.02 | 6.96 | 7.25 | ||
Monega Innovation R | 104.84M | -4.52 | -4.44 | 6.59 | ||
Monega Germany | 61.98M | 13.11 | 5.43 | 6.22 | ||
Monega FairInvest Aktien R | 46.63M | 8.52 | 4.98 | 6.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét