
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.290 | 4.790 | 0.500 |
Chứng Khoán | 53.650 | 53.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.460 | 28.570 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 13.540 | 13.670 | 0.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.471 | 12.408 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.901 | 1.804 |
Giá trên doanh thu | 1.478 | 1.384 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.199 | 8.780 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.224 | 3.617 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.444 | 10.530 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.990 | 22.916 |
Công nghệ | 13.370 | 9.574 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.540 | 12.387 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.960 | 11.302 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.360 | 12.526 |
Bất Động Sản | 8.240 | 8.349 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.270 | 9.301 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.600 | 6.148 |
Công Nghiệp | 4.510 | 5.692 |
Tiện ích | 1.100 | 1.093 |
Năng lượng | 1.060 | 2.033 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Curate Global Sust Eq I USD Acc | LU2000525522 | 22.42 | - | - | |
Momentum SA Flexible Fixed Interest B | ZAE000241170 | 22.06 | - | - | |
Momentum Opportunistic Equity C | ZAE000189452 | 8.75 | - | - | |
Nedgroup Inv Sa Eqt Fd B8 | ZAE000326203 | 8.30 | - | - | |
Momentum Thematic Growth Equity F1 | ZAE000315966 | 6.93 | - | - | |
Momentum MoM Macro Growth F1 | ZAE000287801 | 6.74 | - | - | |
Momentum Diversified Income Fund B11 | ZAE000228144 | 5.74 | 16.186 | +0.18% | |
Momentum GF Global Fixed Inc I USD Acc | LU2377865568 | 4.80 | - | - | |
Momentum Trending Equity C | ZAE000241691 | 3.46 | - | - | |
Curate Global Em Mrkts Eq I USD Acc | LU2377865725 | 2.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Momentum MoM Ultra Long Term ValuB1 | 4.42B | 5.27 | 10.84 | 9.28 | ||
Momentum Real Growth Equity Fund B5 | 3.83B | 0.10 | 6.92 | 6.63 | ||
Momentum Real Growth Equity Fund B7 | 3.83B | 0.22 | 7.41 | 7.12 | ||
Momentum Real Growth Equity Fund C1 | 3.83B | 0.22 | 7.41 | 7.12 | ||
Momentum Real Growth Equity Fund B0 | 3.83B | 0.29 | 7.69 | 7.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét