![EU xem xét giới hạn nhập khẩu nghiêm ngặt hơn đối với thực phẩm nhập khẩu từ Mỹ](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED1J0Z4_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.720 | 1.730 | 0.010 |
Chứng Khoán | 27.530 | 27.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.540 | 60.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Khác | 9.070 | 9.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.600 | 16.848 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.643 | 2.811 |
Giá trên doanh thu | 2.545 | 2.033 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.546 | 11.922 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.214 | 2.696 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.957 | 11.864 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 22.440 | 18.932 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.590 | 16.970 |
Công nghệ | 15.590 | 17.986 |
Công Nghiệp | 11.220 | 10.718 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.760 | 9.617 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.640 | 9.531 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.820 | 5.265 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.030 | 5.243 |
Năng lượng | 1.820 | 2.716 |
Bất Động Sản | 1.760 | 4.462 |
Tiện ích | 1.330 | 1.962 |
Số vị thế mua: 300
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thụy Sỹ 30N | CH0024524966 | 1.98 | 0.538 | +15.01% | |
Novartis | CH0012005267 | 1.52 | 95.37 | -2.46% | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 1.52 | 294.50 | -1.11% | |
UBS CH Property Swiss Mixed Sima | CH0014420878 | 1.46 | 155.80 | +0.26% | |
Nestle | CH0038863350 | 1.33 | 82.48 | -1.43% | |
Goldbarren Standard 995 Fein Oder Besser | - | 1.31 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 0.25% | CH0360172768 | 1.13 | - | - | |
Switzerland (Government Of) 0.5% | CH0224397171 | 1.07 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 0.375% | CH0347556919 | 1.05 | - | - | |
Pfandbriefzentrale der schweizerischen Kantonalbanken AG 1.75% | CH0136847156 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MobiFonds 3a Plus B | 465.47M | 14.82 | 1.90 | 3.76 | ||
CH0484059214 | 319.17M | 5.24 | 5.46 | - | ||
MobiFonds Select 90 B | 319.17M | 18.98 | 1.45 | 5.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét