
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.410 | 26.050 | 15.640 |
Chứng Khoán | 29.590 | 31.470 | 1.880 |
Trái Phiếu | 44.650 | 51.760 | 7.110 |
Chuyển Đổi | 8.770 | 8.770 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 6.540 | 6.580 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.999 | 15.312 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.355 | 2.138 |
Giá trên doanh thu | 0.935 | 1.594 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.586 | 8.810 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.418 | 2.572 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.108 | 12.232 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.890 | 16.750 |
Công nghệ | 17.240 | 17.888 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.600 | 12.819 |
Công Nghiệp | 11.380 | 12.524 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.360 | 11.079 |
Năng lượng | 9.310 | 5.414 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.240 | 6.129 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.480 | 6.684 |
Tiện ích | 1.560 | 3.850 |
Bất Động Sản | 0.910 | 2.751 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.030 | 7.956 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 12.50 | 120.570 | +0.02% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 9.94 | 17.500 | +0.06% | |
iShares EUR Aggregate Bond GBP | IE00B3DKXQ41 | 7.62 | 95.25 | +0.15% | |
Bankia S.A. 1.5% | XS1645651909 | 6.25 | - | - | |
Janus Henderson United Kingdom Absolute Return Fun | LU0490786174 | 3.87 | 8.221 | +0.04% | |
Marshall Wce Tps MN UCITS G EUR Acc | LU0734574162 | 3.52 | - | - | |
Allianz Societas Europaea-SE 3.1% | DE000A2DAHN6 | 3.48 | - | - | |
Ninety OneGSF EM LclCcyDynDbt J Acc EUR | LU1324035895 | 3.47 | - | - | |
Aviva Plc 3.38% | XS1242413679 | 3.27 | - | - | |
Merlin Properties Socimi S.A. 1.88% | XS1512827095 | 3.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 176.29M | 8.74 | 14.06 | 10.43 | ||
RFMI Multigestion FI | 126.09M | 4.30 | 6.45 | 2.10 | ||
Global Value Selections FI | 68.78M | 6.15 | 6.57 | 3.10 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 52.99M | 6.28 | 8.00 | 2.78 | ||
CARTERA TABLA AZUL SICAV SA | 42.36M | 4.58 | 7.93 | 3.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét