
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.080 | 28.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.600 | 8.600 | 0.000 |
Khác | 63.310 | 63.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 28.084 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 8.602 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 15.68 | - | - | |
CHINA ENERGY INVESTMENT CORPORATION LIMITED 2024 SCP20 | - | 2.77 | - | - | |
GF SECURITIES CO.,LTD. 1.88 202411 | - | 2.77 | - | - | |
CCCC FRIST HIGHWAY ENGINEERING GROUP CO.,LTD. 2024 SCP8 | - | 2.77 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 139TH ISSUANCE | - | 2.76 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD400 | - | 2.75 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 8 | - | 1.67 | - | - | |
GUANGZHOU KAIDE CO.,LTD. 2024 SUPER SHORT-TERM COMMERCIAL PAPER SERIES 9 | - | 1.39 | - | - | |
GUANGXI BEIBU GULF BANK CO.,LTD. | - | 1.38 | - | - | |
BANK OF GUIYANG CO., LTD. 2024 CD 46TH ISSUANCE | - | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Min Sheng Royal Cash Treasure MM A | 13.84B | 0.35 | 1.70 | 2.63 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.39B | -0.53 | 3.49 | 4.82 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.39B | -0.62 | 3.07 | 4.40 | ||
MinSheng Royal Cash Profit Inc MMkD | 726.62M | 0.34 | 1.62 | - | ||
MinSheng Royal Cash Profit MM A | 726.62M | 0.32 | 1.55 | 2.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét