
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.230 | 34.380 | 3.150 |
Chứng Khoán | 60.610 | 66.930 | 6.320 |
Trái Phiếu | 7.940 | 7.960 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.060 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.046 | 15.286 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.708 | 2.128 |
Giá trên doanh thu | 1.408 | 1.586 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.810 | 8.763 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.583 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.268 | 12.245 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.920 | 16.889 |
Công nghệ | 16.160 | 18.023 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.410 | 12.936 |
Công Nghiệp | 11.720 | 12.083 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.810 | 10.969 |
Năng lượng | 7.550 | 5.541 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.880 | 5.965 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.630 | 6.730 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.340 | 8.031 |
Tiện ích | 1.980 | 3.892 |
Bất Động Sản | 1.590 | 2.756 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 18.98 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 12.31 | 667.55 | +0.29% | |
Amundi Euro Liquidity SRI IC C | FR0010251660 | 6.94 | 251,431.859 | +0.02% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 5.77 | 54.11 | +0.46% | |
Man Funds VI plc-Man GLG Alpha Select Alternative | IE00B3LJVG97 | 4.43 | 172.170 | +0.38% | |
iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 4.09 | 10.180 | +0.18% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 3.47 | 101.46 | +0.37% | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Inc | IE00B810Q511 | 3.02 | 38.38 | +0.10% | |
Amundi ETF MSCI Emerging Markets UCITS USD | LU1681045453 | 2.85 | 6.25 | -0.15% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 2.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 274.48M | 1.96 | 7.04 | 3.24 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 229.13M | 0.88 | 6.60 | 5.70 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.94M | 16.62 | 7.19 | 9.11 | ||
Lierde SICAV | 115.38M | 11.23 | 8.54 | 5.21 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.66M | -0.26 | 8.81 | 4.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét