
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.020 | 100.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.017 | 85.185 |
Tiền mặt | -0.018 | 2.324 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MOINIAN B2 | IL0011430159 | 3.84 | - | - | |
Hertz Properties Group 5.55 15-JUL-2026 | IL0011426033 | 3.83 | 19.00 | 0.00% | |
IDB DEVEL B9 | IL0079801549 | 3.78 | - | - | |
BLUE SQUARE B4 | IL0011395832 | 3.71 | - | - | |
GAZIT GLOB B11 | IL0012605460 | 3.69 | - | - | |
Property and Building Corp 4.95% 31-12-25 | IL0069901549 | 3.69 | 145.90 | +0.01% | |
B COMMUNC B3 | IL0011392037 | 3.63 | - | - | |
WHARTON B1 | IL0011401697 | 3.45 | - | - | |
ALL YEAR B3 | IL0011401366 | 3.44 | - | - | |
MDG B3 | IL0011425043 | 3.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.34B | 1.83 | 3.80 | 1.24 | ||
IL0051343098 | 5.92B | 1.83 | 3.76 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 991.66M | 1.61 | 3.74 | 1.78 | ||
IL0051277098 | 625.77M | 1.32 | 3.41 | - | ||
Migdal Portfolio | 606.49M | 2.58 | 4.92 | 3.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét