
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.430 | 4.110 | 1.680 |
Chứng Khoán | 5.870 | 5.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 66.590 | 66.590 | 0.000 |
Khác | 25.100 | 25.300 | 0.200 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.340 | 11.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.346 | 1.677 |
Giá trên doanh thu | 1.496 | 1.436 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.162 | 8.089 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.577 | 2.921 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.698 | 12.823 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 24.210 | 15.140 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.470 | 22.878 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.660 | 8.330 |
Công nghệ | 10.710 | 18.477 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.950 | 5.410 |
Năng lượng | 5.270 | 7.938 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.670 | 5.962 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.870 | 3.400 |
Công Nghiệp | 2.490 | 10.191 |
Tiện ích | 1.710 | 4.663 |
Số vị thế mua: 191
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082504171 | 3.47 | - | - | |
Tachlit SAL 00 Tel Bond Global | IL0011443772 | 3.10 | 4,543 | -0.29% | |
Tachlit SAL 4A S&P 500 Currency Hedged | IL0011438178 | 2.98 | 5,222 | +0.87% | |
Israel .1 30-Nov-2031 | IL0011722209 | 2.66 | 101.930 | +0.02% | |
Tachlit SAL Tel Bond 60 | IL0011451015 | 2.65 | 377.5 | -0.08% | |
Bank Hapoalim BM | IL0066204707 | 2.54 | - | - | |
MORE SAL (4A) Index Banks EW IL | IL0011877649 | 2.52 | 9,298.00 | -1.98% | |
KSM (00) Tel Bond-Shekel AA-AAA IL | IL0011936635 | 2.44 | 4,276.26 | -0.02% | |
KSM (00) Tel Bond-CPI Linked 1-3 IL | IL0011936148 | 2.35 | 3,930.27 | +0.11% | |
MORE SAL (E) NASDAQ 100 Currency Hedged (4A) | IL0011658445 | 2.20 | 10,060.00 | +0.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MTF Indxx Glbl Aerospace Defense | 2.11B | 27.52 | 38.96 | - | ||
MTF S&P500 Series 2 | 2.05B | -5.75 | 13.96 | - | ||
MTF TA 125 | 1.2B | 5.33 | 6.61 | 5.98 | ||
MTF TR S&P 500 Currency Hedged | 1.16B | -6.24 | 7.76 | - | ||
Migdal Portfolio Plus | 757.3M | 1.71 | 4.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét