Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.630 | 14.670 | 0.040 |
Trái Phiếu | 85.300 | 85.300 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 72.580 | 41.104 |
Chính phủ | 22.997 | 25.650 |
Tiền mặt | 4.383 | 12.564 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 6.16 | - | - | |
Israel 1.5 18-Jan-2027 | XS1551294256 | 5.47 | 379.630 | 0.00% | |
Israel Electric Corp Ltd Eligible ISECO 4.25 14-Au | IL0060002446 | 4.92 | 95.63 | -0.13% | |
Israel 1.5 16-Jan-2029 | XS1936100483 | 4.19 | 384.860 | 0.00% | |
Bank Leumi 7.129 18-Jul-2033 | IL0060406795 | 4.18 | 338.10 | 0.00% | |
United States Treasury Bills | - | 4.12 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank | - | 4.10 | - | - | |
Banco Santander, S.A. | - | 4.02 | - | - | |
Mizrahi Te 2I 3.07 07-Apr | IL0069508369 | 3.94 | 94.75 | -0.27% | |
HSBC Holdings PLC | - | 3.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal Denominated Money Market | 127.08M | 4.87 | 3.74 | 1.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét