
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.870 | 3.300 | 0.430 |
Chứng Khoán | 10.480 | 10.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 59.280 | 59.280 | 0.000 |
Khác | 27.380 | 27.530 | 0.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.414 | 11.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.909 | 1.677 |
Giá trên doanh thu | 2.031 | 1.436 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.712 | 8.089 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.004 | 2.921 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.478 | 12.823 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.840 | 18.477 |
Bất Động Sản | 26.670 | 15.140 |
Công Nghiệp | 10.740 | 10.191 |
Năng lượng | 9.960 | 7.938 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.360 | 22.878 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.360 | 8.330 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.120 | 5.962 |
Tiện ích | 2.840 | 4.663 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.600 | 5.410 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.100 | 5.991 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.420 | 3.400 |
Số vị thế mua: 231
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KSM Tel Bond Shekel 50 | IL0011507626 | 2.29 | 4,124 | 0.00% | |
MTF SAL (00) Tel Bond - Shekel A IL | IL0011728248 | 2.06 | 426.53 | +0.00% | |
MORE SAL (4A) Index Banks EW IL | IL0011877649 | 2.04 | 9,562.00 | +0.60% | |
Tachlit SAL 4A S&P 500 Currency Hedged | IL0011438178 | 2.01 | 5,143 | -0.33% | |
Israel (State Of) 1% | IL0011609851 | 1.71 | - | - | |
MTF SAL Tel Bond Shekel 50 | IL0011501686 | 1.68 | 330.2 | 0.00% | |
Tachlit SAL Tel Bond 20 | IL0011437915 | 1.66 | 383.4 | +0.03% | |
MTF Sal (4A) Nasdaq 100 Currency Hedged | IL0011814451 | 1.65 | 8,449.00 | +0.68% | |
Israel 1.1 31-Oct-2028 | IL0011973265 | 1.56 | 102.770 | -0.01% | |
Israel 4 30-Mar-2035 | IL0012023326 | 1.52 | 97.060 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MTF Indxx Glbl Aerospace Defense | 2.11B | 27.52 | 38.96 | - | ||
MTF S&P500 Series 2 | 2.05B | -5.75 | 13.96 | - | ||
MTF TA 125 | 1.2B | 5.33 | 6.61 | 5.98 | ||
MTF TR S&P 500 Currency Hedged | 1.16B | -6.24 | 7.76 | - | ||
Migdal Portfolio Plus | 757.34M | 1.71 | 4.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét