Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.390 | 13.290 | 8.900 |
Chứng Khoán | 22.460 | 22.540 | 0.080 |
Trái Phiếu | 70.170 | 73.860 | 3.690 |
Chuyển Đổi | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Khác | 1.820 | 1.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.208 | 14.904 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.835 | 2.103 |
Giá trên doanh thu | 1.250 | 1.433 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.295 | 8.760 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.073 | 2.881 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.677 | 10.846 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.560 | 18.262 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.870 | 16.247 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.370 | 14.176 |
Công Nghiệp | 12.070 | 13.044 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.260 | 10.244 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.760 | 8.417 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.340 | 6.237 |
Năng lượng | 4.980 | 4.691 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.590 | 6.171 |
Tiện ích | 3.170 | 2.087 |
Bất Động Sản | 1.020 | 2.288 |
Số vị thế mua: 76
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS ETF - EURO STOXX 50 ESG UCITS ETF A EUR Dis | LU1971906802 | 5.22 | 17.28 | -0.59% | |
Amundi S&P 500 EUR Hedged Daily UCITS | LU1681049109 | 4.93 | 121.95 | -0.93% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 4.85 | 138.65 | +0.12% | |
Lyxor UCITS Corporate Bond C-EUR | LU1829219127 | 3.93 | 143.75 | +0.19% | |
Robeco Euro Credit Bonds IH € | LU0210246277 | 2.99 | 155.130 | -0.28% | |
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 2.89 | 122.28 | +0.20% | |
SPB RF Ahorro Cartera FI | ES0112793015 | 2.87 | 10.040 | +0.04% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 2.73 | 107.051 | +0.02% | |
Santander Indice Euro ESG Cartera FI | ES0168651026 | 2.58 | - | - | |
MFS Meridian Funds - Emerging Markets Debt Fund I1 | LU0219455952 | 2.41 | 254.330 | -0.32% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mi Plan Santander Moderado PP | 2.41B | 2.25 | 0.21 | 1.04 | ||
Mi Plan Santander Decidido PP | 947.07M | 4.96 | 2.28 | 2.60 | ||
Santander Renta Variable Global PP | 541.49M | 11.67 | 9.45 | 7.59 | ||
Mi Proyecto Santander 2030 PP | 409.22M | 5.03 | 1.00 | 1.08 | ||
Santander Renta Variable Europa PP | 323.94M | 9.88 | 6.89 | 5.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét