
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.00 | 6.24 | 2.24 |
Chứng Khoán | 95.54 | 95.54 | 0.00 |
Trái Phiếu | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.45 | 0.45 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.51 | 16.68 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.60 | 2.41 |
Giá trên doanh thu | 1.29 | 1.92 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.73 | 10.47 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.48 | 2.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.22 | 9.82 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.08 | 18.49 |
Công nghệ | 18.09 | 18.18 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.19 | 7.14 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.91 | 10.69 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.69 | 6.88 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.13 | 10.91 |
Công Nghiệp | 7.55 | 13.33 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.62 | 5.14 |
Bất Động Sản | 4.27 | 3.88 |
Năng lượng | 3.65 | 3.64 |
Tiện ích | 1.82 | 4.74 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Index US Fund P Accumulation | GB00BJS8SH10 | 11.81 | 4.85 | +0.47% | |
Fidelity Institutional South East Asia Acc | GB0003371407 | 9.08 | 7.16 | +0.59% | |
Stewart Investors Asia Pacific Leaders Fund Class | GB0033874768 | 8.96 | 10.07 | 0.00% | |
Schroder Institutional Pacific I Acc | GB0007646747 | 8.73 | - | - | |
Schroder Asian Income L GBP Accumulation | GB00BDD29732 | 8.56 | 1.29 | +1.02% | |
UBS Global Emerging Markets Equity Fund Class C Ac | GB00B7L34154 | 8.43 | 0.98 | +0.89% | |
JPM Emerging Markets Income C Net Acc | GB00B5M5KY18 | 8.32 | - | - | |
Fidelity Emerging Markets Fund W Acc | GB00B9SMK778 | 8.22 | 1.86 | +0.32% | |
Fidelity Index Emerging Markets P Accumulation | GB00BHZK8D21 | 8.14 | 1.967 | +0.58% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Accumu | GB00B3X7QG63 | 7.67 | 301.33 | -0.73% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sentinel Universal Portfolio B Accu | 100.27M | 0.67 | 4.99 | 5.07 | ||
Portfolio Retail Accumulation | 4.01M | 0.49 | 4.25 | 4.39 | ||
Universal Portfolio Retail Income | 20.51K | 0.49 | 4.22 | 4.52 | ||
Sentinel Universal Portfolio Class | 1.33M | -0.85 | 3.12 | 5.06 | ||
MGTS Greystone Global Growth Fund R | 70.67M | -1.27 | 7.44 | 7.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét