
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.91 | 100.91 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Đô thị | 100.53 | 87.89 |
Doanh Nghiệp | 0.38 | 0.43 |
Tiền mặt | -0.91 | 1.20 |
Số vị thế mua: 189
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NEW YORK TRANSN DEV CORP SPL FAC REV 5.63% | - | 2.10 | - | - | |
METROPOLITAN TRANSN AUTH N Y REV 5% | - | 1.82 | - | - | |
METROPOLITAN TRANSN AUTH N Y REV 4% | - | 1.69 | - | - | |
NEW YORK ST DORM AUTH REVS NON ST SUPPORTED DEBT 4.25% | - | 1.67 | - | - | |
TRIBOROUGH BRDG & TUNL AUTH N Y PAYROLL MOBILITY TAX 4% | - | 1.54 | - | - | |
NEW YORK N Y CITY HSG DEV CORP MULTIFAMILY HSG REV 4.25% | - | 1.37 | - | - | |
NEW YORK N Y CITY HSG DEV CORP MULTIFAMILY HSG REV 3.95% | - | 1.36 | - | - | |
PORT AUTH N Y & N J 4% | - | 1.31 | - | - | |
HEMPSTEAD TOWN N Y LOC DEV CORP REV 3% | - | 1.24 | - | - | |
TRIBOROUGH BRDG & TUNL AUTH N Y PAYROLL MOBILITY TAX 5.25% | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFS Value I | 24.34B | 6.13 | 8.77 | 9.24 | ||
MFS Value R6 | 19.73B | 6.14 | 8.89 | 9.35 | ||
MFS Instl International Equity | 18.76B | 7.60 | 7.08 | 7.15 | ||
MFS Growth R6 | 16.58B | -0.57 | 12.92 | 14.62 | ||
MFS Intl Diversification I | 15.07B | 5.91 | 5.08 | 6.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét