Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.800 | 25.410 | 0.610 |
Chứng Khoán | 9.650 | 9.870 | 0.220 |
Trái Phiếu | 65.550 | 65.550 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.454 | 15.550 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.789 | 2.171 |
Giá trên doanh thu | 1.127 | 1.499 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.613 | 9.357 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.820 | 3.007 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.005 | 10.652 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.200 | 10.734 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.610 | 16.774 |
Công nghệ | 14.780 | 16.893 |
Công Nghiệp | 13.000 | 14.673 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.860 | 6.227 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.660 | 7.636 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.750 | 12.599 |
Năng lượng | 5.920 | 4.745 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.280 | 6.392 |
Tiện ích | 3.350 | 4.524 |
Bất Động Sản | 0.590 | 2.943 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank | DE0003112546 | 9.74 | - | - | |
Société Générale Effekten Gmbh Bonusz 24.03.23 Estx50 | - | 9.51 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS | DE0005933956 | 9.37 | 48.58 | -1.18% | |
UBS ETF Barclays US Liquid Corporates UCITS hedged | LU1048317025 | 8.65 | 16.98 | -0.41% | |
Volkswagen Financial Services AG 3 06-Apr-2025 | XS2152062209 | 5.19 | 99.850 | -0.05% | |
FMCRT .303 01-Dec-2024 | XS1729872736 | 5.11 | 100.15 | -0.07% | |
OMV AG | XS2224439385 | 4.77 | - | - | |
The Dow Chemical Company | XS2122485845 | 4.59 | - | - | |
Santander UK Group Holdings PLC | XS1799039976 | 3.85 | - | - | |
BNP Paribas SA 1.5 17-Nov-2025 | XS1614416193 | 3.67 | 98.000 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.51B | 8.32 | 4.22 | 6.54 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.51B | 8.66 | 4.65 | 6.98 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.51B | 8.31 | 3.85 | 6.39 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 767M | 5.47 | -2.14 | 11.21 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 767M | 4.81 | -2.97 | 10.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét