Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 48.100 | 48.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 119.480 | 119.480 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.158 | 15.199 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.933 | 1.972 |
Giá trên doanh thu | 1.544 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.962 | 9.061 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.636 | 2.904 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.721 | 11.337 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 126.851 | 26.149 |
Tiền mặt | -74.955 | 18.921 |
Số vị thế mua: 82
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Standard & Poor's 500 Index | - | 8.10 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Sept 24 | - | 7.33 | - | - | |
Japan Exchange Group Inc. | - | 5.87 | - | - | |
Morgan Stanley Capital International Ltd. (MSCI) | - | 5.23 | - | - | |
Swiss Market Index (SMI) | - | 4.72 | - | - | |
FTSE International Ltd. | - | 4.34 | - | - | |
Hessen (Land) 3.64% | DE000A1RQEQ4 | 3.83 | - | - | |
Deutschland, Bundesrepublik | - | 3.59 | - | - | |
Deutschland, Bundesrepublik | - | 3.49 | - | - | |
ASX Ltd. (ASX) | - | 3.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Metzler Wertsicherungsfonds 93 A | 465.06M | 6.16 | 1.42 | 0.66 | ||
Metzler Wertsicherungsfonds 93 C | 465.06M | 6.70 | 1.99 | 1.23 | ||
Metzler Wertsicherungsfonds 96 TR | 319.78M | 3.90 | 1.25 | 0.16 | ||
Metzler Wertsicherungsfonds 96 B | 319.78M | 3.16 | 1.09 | 0.47 | ||
Metzler Wertsicherungsfonds 96 C | 319.78M | 3.39 | 1.35 | 0.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét