Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 47.450 | 301.260 | 253.810 |
Trái Phiếu | 164.650 | 238.590 | 73.940 |
Chuyển Đổi | 13.870 | 13.870 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.180 | 1.630 | 0.450 |
Khác | 0.140 | 0.150 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.792 | 15.683 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.543 | 2.320 |
Giá trên doanh thu | 1.167 | 1.984 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.560 | 9.008 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.413 | 2.791 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.362 | 10.972 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -11.062 | 113.850 |
Chính phủ | 177.015 | 48.169 |
Tiền mặt | -128.592 | 922.775 |
Doanh Nghiệp | 15.048 | 16.702 |
Số vị thế mua: 1,448
Số vị thế bán: 1,149
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SGX 10-Year Mini Japanese Government Bond Futures June19 | - | 20.60 | - | - | |
Euro BUND Future June19 | - | 12.33 | - | - | |
Novellus Sys Inc 2.62% | - | 11.78 | - | - | |
Mandatory Exchangeable Sponsored Ads 144a | - | 8.01 | - | - | |
FTSE 100 Index Future June19 | - | 7.51 | - | - | |
Australian 10 Year Treasury Bond Future June19 | - | 7.31 | - | - | |
Euro Stoxx 50 June19 | - | 7.26 | - | - | |
Australia 3 Year Bond June19 | - | 6.91 | - | - | |
S&P Canada 60 Index June19 | - | 5.03 | - | - | |
Euro Schatz June19 | - | 4.99 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét