
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.840 | 21.920 | 6.080 |
Chứng Khoán | 48.830 | 48.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 24.390 | 40.970 | 16.580 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 10.840 | 10.880 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.754 | 16.419 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.601 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.791 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.542 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.201 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.679 | 10.349 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.810 | 19.015 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.580 | 16.361 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.740 | 11.668 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.700 | 11.852 |
Công Nghiệp | 8.910 | 12.670 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 7.542 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.400 | 7.357 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.080 | 7.082 |
Năng lượng | 4.020 | 4.862 |
Tiện ích | 2.460 | 3.235 |
Bất Động Sản | 1.470 | 2.756 |
Số vị thế mua: 490
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Flossbach von Storch Bond Opportunities | LU2212481985 | 8.05 | - | - | |
Muzinich Global Tact Crdt HEUR Inc G2 | IE00BKSKL649 | 8.02 | - | - | |
iShares Core MSCI EM IMI UCITS ETF USD Dist | IE00BD45KH83 | 7.13 | 5.42 | -0.18% | |
BlueBay Inv Grd Euro Aggt Bd I EUR (QID) | LU1750348465 | 6.05 | - | - | |
GuardCap Global Equity I USD Inc | IE00BDQYWP58 | 5.06 | - | - | |
Artisan Global Opportunities I EUR Inc | IE000HEVZDF1 | 4.84 | - | - | |
Obligaciones Tf 4,65% Lg25 Eur | ES00000122E5 | 4.43 | 100.12 | -0.03% | |
PGIM Em Mkts Hard Ccy Dbt EURHIDis (Q) | IE000VNQZC87 | 3.99 | - | - | |
Lyxor UCITS Nasdaq-100 D-EUR | LU1829221024 | 3.73 | 78.93 | -0.42% | |
Pzena Global Value A USD Dis | IE00BF5FSX39 | 3.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum BB MS Glb Sel L EUR Acc | 4.32B | -4.86 | 6.72 | 4.54 | ||
International Value Opportunity LA | 1.5B | -2.21 | 9.16 | - | ||
Coupon Strategy Collection SH A | 1.41B | 2.26 | 4.20 | 0.28 | ||
Eq Coupon Collection Fund SHB Inc | 603.34M | 6.73 | 6.42 | 2.30 | ||
Coupon Collection Fund SHB Inc | 603.62M | 1.00 | 2.50 | -0.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét