Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.670 | 4.550 | 3.880 |
Chứng Khoán | 95.070 | 95.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.030 | 4.040 | 0.010 |
Khác | 0.220 | 0.230 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.779 | 18.057 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.109 | 3.049 |
Giá trên doanh thu | 2.155 | 2.221 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.220 | 12.376 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.921 | 2.029 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.074 | 10.839 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.840 | 23.984 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.110 | 16.345 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.210 | 13.087 |
Công Nghiệp | 10.660 | 11.480 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.230 | 10.638 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.520 | 7.836 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.540 | 7.683 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.320 | 4.000 |
Năng lượng | 3.180 | 3.539 |
Tiện ích | 2.060 | 2.608 |
Bất Động Sản | 1.340 | 2.756 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares NASDAQ-100 UCITS | DE000A0F5UF5 | 9.62 | 203.30 | +1.14% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 8.10 | 1,198.46 | +0.64% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 7.78 | 92.61 | +1.33% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 7.50 | 644.63 | +0.66% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 6.70 | 60.25 | +0.74% | |
Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A USD | IE00B520HN47 | 6.61 | 52.710 | +0.90% | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 6.56 | 62.78 | +1.18% | |
Fisher Invst Instl US Eq ESG USD Acc | IE00BYVJ8M18 | 5.57 | - | - | |
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 5.50 | 53.94 | +1.14% | |
Robeco BP US Premium Equities I $ | LU0226954369 | 5.10 | 538.040 | +0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MEAG Nachhaltigkeit A | 509.25M | 21.71 | 7.66 | 9.74 | ||
MEAG EuroKapital | 126.06M | 13.80 | 4.48 | 4.95 | ||
MEAG Dividende A | 32.28M | 7.95 | 4.10 | - | ||
MEAG Dividende I | 4.39M | 8.80 | 4.92 | - | ||
MEAG VermogensAnlage Return A | 7.6M | 9.63 | 2.20 | 3.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét