
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.010 | 3.020 | 0.010 |
Trái Phiếu | 96.700 | 139.110 | 42.410 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 36.424 | 23.127 |
Giấy Tờ Có Giá | 33.315 | 40.986 |
Doanh Nghiệp | 27.140 | 29.733 |
Phái sinh | 0.119 | 5.815 |
Tiền mặt | 2.993 | 10.645 |
Số vị thế mua: 1,428
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note (Cbt) Sep24 Xcbt 20240930 | - | 22.78 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Sep24 Xcbt 20240919 | - | 6.01 | - | - | |
Us Ultra Bond Cbt Sep24 Xcbt 20240919 | - | 2.90 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 1.80 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO000102 | 1.03 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 0.86 | - | - | |
Long Gilt Future Sept 24 | - | 0.82 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 0.61 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 0.54 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 0.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MassMutual Premier Core Bond I | 542.46M | 2.48 | 2.23 | 1.92 | ||
MassMutual Select Total Return BonI | 326.81M | 3.64 | 1.69 | 1.70 | ||
MassMutual Premier High Yield I | 290.94M | 2.21 | 5.11 | 5.35 | ||
MassMutual Premier Infl-Prot and In | 140.88M | 3.60 | -0.33 | 2.66 | ||
MassMutual Premier Core Bond R5 | 121.54M | 3.00 | 0.03 | 1.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét