Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.070 | 16.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.930 | 83.930 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 57.757 | 60.431 |
Doanh Nghiệp | 28.164 | 27.913 |
Tiền mặt | 13.790 | 18.898 |
Phái sinh | 0.289 | 0.539 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mexico (United Mexican States) 28% | MXLFGO0000S6 | 13.25 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 10% 05/12/24 | MX0MGO000078 | 5.04 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 7% 03/09/26 | MX0MGO000193 | 5.03 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO000031 | 4.91 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO000171 | 3.43 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO0002I3 | 2.96 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 3% 03/12/26 | MX0SGO0000M6 | 2.93 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 06/08/26 | MXBIGO000WF7 | 2.47 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 7.5% 03/06/27 | MX0MGO0000D8 | 2.41 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 5.75% 05/03/26 | MX0MGO0000Y4 | 2.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mas Fondos Liquidez Gubernamental A | 4.92B | 9.55 | 10.07 | - | ||
Mas Fondos Liquidez Gub E1 | 4.92B | 7.83 | 7.81 | - | ||
Mas Fondos Liquidez Gub F1 | 4.92B | 8.12 | 8.40 | - | ||
Mas Fondos Liquidez Gub F2 | 4.92B | 8.23 | 8.53 | - | ||
Mas Fondos Liquidez Gub F3 | 4.92B | 8.34 | 8.66 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét