Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.870 | 57.870 | 0.000 |
Khác | 41.620 | 41.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.671 | 37.576 |
Chính phủ | 9.203 | 39.605 |
Tiền mặt | 0.508 | 11.351 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 8 | - | 18.98 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2022 5 | - | 11.23 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 31 | - | 9.26 | - | - | |
THE PEOPLE'S GOVERNMENT OF XINJIANG UYGUR AUTONOMOUS REGION BOND 2022 15 | - | 9.20 | - | - | |
THE XINJIANG PRODUCTION AND CONSTRUCTION CORPS BOND 2022 06 | - | 9.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MANULIFE TEDA Money Market A | 14.01B | 1.81 | 1.99 | 2.69 | ||
MANULIFE TEDA Money Market B | 14.01B | 2.01 | 2.17 | 2.92 | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt A | 4.01B | 1.60 | 1.82 | - | ||
MANULIFE TEDA Huoqiyou MMkt B | 4.01B | 1.84 | 1.95 | - | ||
MANULIFE TEDA Total Return Bond Fun | 3.1B | 9.40 | 3.47 | 5.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét