Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.910 | 13.070 | 1.160 |
Chứng Khoán | 23.910 | 24.890 | 0.980 |
Trái Phiếu | 59.730 | 61.190 | 1.460 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 4.350 | 4.440 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.967 | 15.448 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.348 | 2.012 |
Giá trên doanh thu | 0.907 | 1.600 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.924 | 9.144 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.232 | 2.827 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.513 | 11.415 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.860 | 14.238 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.650 | 9.781 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.290 | 11.081 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.990 | 17.405 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.080 | 11.561 |
Tiện ích | 10.440 | 4.349 |
Công nghệ | 7.890 | 16.089 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.110 | 7.023 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.180 | 7.329 |
Năng lượng | 1.900 | 4.678 |
Bất Động Sản | 1.620 | 4.966 |
Số vị thế mua: 149
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 0,25% Fb27 Eur | DE0001102416 | 12.93 | 95.76 | -0.08% | |
United States Treasury Notes 1.88% | - | 11.86 | - | - | |
Bund Tf 1,25% Ag48 Eur | DE0001102432 | 10.87 | 76.66 | +0.84% | |
United States Treasury Notes 2.12% | - | 5.40 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Fb28 Eur | DE0001102440 | 3.93 | 94.88 | -0.11% | |
AC Equity Europe Long Short Fund EUR B | LI0395449189 | 2.93 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 1% | DE0001102366 | 2.75 | - | - | |
iShares STOXX Europe 600 Utilities UCITS | DE000A0Q4R02 | 1.88 | 40.41 | -0.35% | |
iShares STOXX Europe 600 Health Care UCITS | DE000A0Q4R36 | 1.87 | 115.76 | -0.50% | |
United States Treasury Notes 2.25% | - | 1.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deka-Euroland Balance | 700.65M | -9.04 | -2.32 | 0.48 | ||
Deka-Euroland Balance TF | 506.87M | 2.31 | -1.28 | 0.09 | ||
Deka Zielfonds 2030 2034 | 58.87M | 1.65 | -0.12 | 5.15 | ||
Deka-Kirchen Balance I | 29.93M | -0.82 | 0.29 | - | ||
Deka-Sachwerte TF | 91.23M | 2.66 | 2.24 | 1.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét