Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.710 | 1.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.390 | 94.400 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 1.240 | 1.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 2.370 | 2.370 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.528 | 7.465 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.184 | 2.138 |
Giá trên doanh thu | 0.262 | 0.347 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.899 | 2.163 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 6.272 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 24.000 |
Số vị thế mua: 237
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada (Government of) 3.25% | - | 7.41 | - | - | |
Canada (Government of) 2.75% | - | 4.39 | - | - | |
Ontario (Province Of) 3.4% | - | 4.22 | - | - | |
Ontario (Province Of) 3.6% | - | 3.89 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 1.8% | - | 2.49 | - | - | |
Ontario (Province Of) 4% | - | 2.45 | - | - | |
Quebec (Province Of) 2.75% | - | 2.38 | - | - | |
Manulife Financial Corporation 5.409% | - | 2.33 | - | - | |
Sun Life Financial Inc. 2.8% | - | 2.15 | - | - | |
Rogers Communications Inc. 3.1% | - | 2.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mackenzie Monthly Income Conserv A | 1.37B | 7.38 | 2.29 | - | ||
Mackenzie Income AR | 1.23B | 6.58 | 1.27 | 3.32 | ||
Mackenzie Income D | 1.23B | 7.40 | 2.15 | 4.05 | ||
Mackenzie Income Fund A | 1.23B | 6.60 | 1.29 | 3.34 | ||
Mackenzie Income Fund F | 1.23B | 7.50 | 2.31 | 4.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét