Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.110 | 5.250 | 0.140 |
Chứng Khoán | 68.600 | 68.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.620 | 25.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.190 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.646 | 15.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.183 | 2.088 |
Giá trên doanh thu | 1.598 | 1.440 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.423 | 8.935 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.600 | 2.995 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.547 | 10.273 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.930 | 15.651 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.490 | 16.765 |
Công Nghiệp | 12.160 | 14.648 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.820 | 11.752 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.360 | 11.995 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.230 | 5.893 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.280 | 8.390 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.940 | 6.251 |
Tiện ích | 2.530 | 4.650 |
Bất Động Sản | 2.400 | 2.716 |
Năng lượng | 1.880 | 4.791 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 18.93 | 62.63 | +1.13% | |
iShares MSCI EMU ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ015 | 15.77 | 7.56 | +0.87% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 10.57 | 5.59 | +0.92% | |
Xtrackers ESG MSCI Japan UCITS 1C EUR | IE00BG36TC12 | 8.86 | 21.69 | +0.56% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 6.82 | 142.31 | +0.05% | |
Xtrackers II ESG EUR Corporate Bond Short Duration | LU2178481649 | 4.87 | 45.96 | +0.13% | |
iShares High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE00BJK55C48 | 3.94 | 5.47 | +0.18% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 7-10 UC | LU0290357259 | 3.91 | 249.67 | +0.47% | |
BNP Paribas Easy JPM ESG EMU Government Bond IG 3- | LU2244387457 | 3.89 | 9.57 | +0.20% | |
UBS ETF - EURO STOXX 50 ESG UCITS ETF A EUR Dis | LU1971906802 | 3.89 | 16.92 | +0.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1663838545 | 14.31B | 5.06 | 2.92 | - | ||
LU1747711387 | 2.47B | 11.11 | 3.71 | - | ||
LU1616932866 | 2.47B | 12.06 | 4.84 | - | ||
LU1560646298 | 2.4B | 12.97 | 1.48 | - | ||
LU1217772315 | 2.4B | 13.80 | 2.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét