
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 133.540 | 133.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.940 | 1.940 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.999 | 49.026 |
Chính phủ | 48.325 | 62.059 |
Phái sinh | -0.140 | 84.150 |
Tiền mặt | -35.344 | 43.848 |
Số vị thế mua: 130
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 14.37 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | - | 5.12 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | - | 4.65 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 25 | - | 4.37 | - | - | |
Long Gilt Future June 25 | - | 4.11 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future June 25 | - | 3.93 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 0% | - | 3.35 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 1.745% | XS2884011011 | 2.92 | - | - | |
Iberdrola International B.V. 1.825% | XS2295333988 | 2.83 | - | - | |
Orsted A/S 5.25% | XS2563353361 | 2.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2056384402 | 1.47B | -1.05 | 3.03 | - | ||
LU2622175078 | 1.16B | 0.23 | - | - | ||
LU2622175318 | 1.16B | 0.22 | - | - | ||
LU2286015784 | 909.33M | 0.34 | - | - | ||
LU2286015941 | 909.33M | 0.33 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét