Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1070 | 1008 | 1154 | 1042 | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 7.01% | 0.79% | 15.42% | 1.39% | - | - |
Vị trí trên danh mục | 271 | 409 | 163 | 125 | - | - |
% trong Danh mục | 59 | 97 | 35 | 35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2622175078 | 1.19B | - | - | - | ||
LU2622175318 | 1.19B | - | - | - | ||
LU2286015941 | 1.03B | 7.52 | - | - | ||
LU2286015784 | 1.03B | 7.53 | - | - | ||
LU2085663008 | 676.09M | 3.56 | 1.41 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1422814902 | 2.79B | 5.65 | 0.65 | - | ||
Robeco Financial Insts Bonds CH | 2.27B | 6.91 | 0.97 | 2.99 | ||
Robeco Financial Insts Bonds 0FH | 2.27B | 6.92 | 0.97 | - | ||
Robeco Financial Institut Bonds 0DH | 2.27B | 6.57 | 0.57 | - | ||
N1 European Financial Debt Fund BIe | 1.63B | 9.62 | 2.07 | 4.18 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 12.87 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 9.63 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 8.38 | - | - | |
M&G PLC 6.34% | XS1003373047 | 1.52 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5.148% | XS2185883100 | 1.28 | - | - |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua | Bán | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | MUA | MUA | MUA | Bán | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua | Mua | Mua | Bán | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét