
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.130 | 86.070 | 73.940 |
Chứng Khoán | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 82.970 | 92.990 | 10.020 |
Chuyển Đổi | 4.550 | 4.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 95.851 |
Số vị thế mua: 318
Số vị thế bán: 109
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.95% | - | 1.72 | - | - | |
M&G PLC 6.34% | XS1003373047 | 1.41 | - | - | |
Deutsche Lufthansa AG 5.25% | XS2965681633 | 1.27 | - | - | |
NN Group N.V. 5.75% | XS2965647378 | 1.13 | - | - | |
Eesti Energia AS 7.875% | XS2824761188 | 1.11 | - | - | |
Achmea BV 5.625% | XS2809859536 | 1.10 | - | - | |
Ageasfinlux Sa 0.819% | XS0147484074 | 1.06 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 7.375% | XS2785548053 | 1.05 | - | - | |
Telefonica Europe B V 6.135% | XS2582389156 | 1.04 | - | - | |
Hydro Quebec 1.5% | GB0044519493 | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2622175078 | 1.16B | 0.23 | - | - | ||
LU2622175318 | 1.16B | 0.22 | - | - | ||
LU2286015784 | 909.33M | 0.34 | - | - | ||
LU2286015941 | 909.33M | 0.33 | - | - | ||
LU2085663008 | 748.28M | 0.81 | 2.75 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét