
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GAM Star Fund plc - GAM Star Credit Opportunities | 0P0001. | 10.065 | +0.01% | 475.6M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Credit Opportunities | 0P0001. | 11.306 | +0.01% | 475.6M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Credit Opportunities | 0P0000. | 16.791 | +0.01% | 475.6M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Credit Opportunities | 0P0001. | 15.161 | +0.01% | 475.6M | 26/03 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Credit Opportunities | 0P0000. | 19.215 | +0.01% | 475.6M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mutuafondo Bonos Subordinados FI | 0P0001. | 133.403 | +0.00% | 202.11M | 26/03 | ||
Mutuafondo Bonos Financieros A FI | 0P0000. | 163.900 | +0.02% | 176.68M | 26/03 | ||
Mutuafondo Bonos Financieros D FI | 0P0001. | 158.480 | +0.02% | 176.68M | 26/03 | ||
Bestinver Deuda Corporativa FI | 0P0001. | 17.988 | -0.02% | 89.49M | 26/03 | ||
CS Hybrid and Subordinated Debt FI | 0P0001. | 13.214 | +0.02% | 46.6M | 26/03 | ||
Liberbank Dinero FI | 0P0000. | 947.428 | -0.04% | 35.69M | 25/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GAM Star Fund plc - GAM Star Credit Opportunities | 0P0000. | 11.869 | +0.01% | 475.6M | 26/03 | ||
Symphonia Obbligazionario Alto Potenziale | 0P0000. | 6.365 | -0.05% | 94.13M | 26/03 | ||
Symphonia Obbligazionario Alto Potenziale I | 0P0001. | 6.804 | -0.04% | 94.13M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI DKK | 0P0000. | 1,621.306 | -0.02% | 1.78B | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aramea Rendite Plus PF | 0P0001. | 100.990 | +0.01% | 978.45M | 27/03 | ||
DWS Global Hybrid Bond Fund FD | 0P0001. | 38.400 | -0.10% | 210.58M | 27/03 | ||
DWS Global Hybrid Bond Fund FC | 0P0001. | 55.280 | -0.11% | 210.58M | 27/03 | ||
DWS Global Hybrid Bond Fund LD | 0P0000. | 37.510 | -0.08% | 210.58M | 27/03 | ||
WI Hybrid Corporate Bonds | 0P0001. | 110.090 | 0.00% | 136.22M | 27/03 | ||
nordIX Renten plus | 0P0000. | 111.290 | +0.02% | 85.21M | 27/03 | ||
HSBC Euro Credit Subordinated Bond ID | 0P0000. | 69.550 | -0.01% | 56.09M | 26/03 | ||
HSBC Euro Credit Subordinated Bond AC | 0P0000. | 57.460 | -0.03% | 56.09M | 26/03 | ||
Deka-RentenNachrang | LP6003. | 35.600 | 0.00% | 32.13M | 27/03 | ||
BayernInvest Subordinated Bond-Fonds | 0P0000. | 8,183.670 | -0.01% | 28.21M | 26/03 | ||
LAM-EURO-CORPORATE HYBRIDE | 0P0001. | 101.890 | +0.03% | 12.76M | 26/03 |