
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.480 | 156.040 | 151.560 |
Chứng Khoán | 39.730 | 39.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.900 | 52.900 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 2.570 | 2.570 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.633 | 16.784 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.902 | 2.547 |
Giá trên doanh thu | 2.330 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.251 | 10.553 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.000 | 2.426 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.390 | 10.370 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.980 | 20.478 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.090 | 16.588 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.160 | 6.995 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.670 | 12.211 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.140 | 10.843 |
Công Nghiệp | 6.140 | 12.067 |
Bất Động Sản | 4.700 | 3.576 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.700 | 4.956 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.440 | 7.334 |
Năng lượng | 3.320 | 3.889 |
Tiện ích | 1.650 | 3.392 |
Số vị thế mua: 166
Số vị thế bán: 44
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 12.77 | 9.54 | +0.32% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 9.66 | 4.35 | +0.46% | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 7.17 | 10.83 | +0.09% | |
iShares € Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE000L2TO2T2 | 7.16 | 5.26 | +0.19% | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF USD | IE00B3VWN393 | 5.39 | 137.36 | +0.28% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 5.01 | 4.44 | +0.23% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 4.37 | 5.71 | -0.17% | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 4.25 | 5.12 | +0.39% | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Hedged (Dist) | IE00BKT6RT64 | 4.16 | 5.78 | +0.17% | |
iShares eb.rexx Government Germany UCITS | DE0006289465 | 3.99 | 124.55 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0171289225 | 1.02B | -4.62 | 10.00 | 5.72 | ||
BlackRock Global Allocation EUR A2 | 6.75B | 0.05 | 4.70 | 4.29 | ||
LU0331284793 | 357.63M | -0.35 | 3.40 | 3.00 | ||
Global Allocation Fund X2 Use | 873.63M | 0.61 | 6.50 | 6.09 | ||
LU0408221512 | 1.33B | 0.05 | 4.69 | 4.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét