
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.230 | 47.530 | 15.300 |
Trái Phiếu | 66.050 | 66.050 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.720 | 1.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 66.001 | 50.195 |
Tiền mặt | 29.188 | 15.845 |
Phái sinh | 0.198 | 13.106 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.893 | 6.923 |
Số vị thế mua: 173
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Telstra Group Ltd. 1.125% | XS1395057430 | 1.90 | - | - | |
UBS AG, London Branch 2.351% | XS2800795291 | 1.82 | - | - | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 2.338% | DE000DW6DA51 | 1.71 | - | - | |
Standard Chartered Bank 2.454% | XS2680785099 | 1.66 | - | - | |
DBS Bank Limited 3.209% | XS2761174247 | 1.61 | - | - | |
AusNet Services Holdings Pty Ltd. 1.5% | XS1191877452 | 1.51 | - | - | |
Argentum Netherlands B.V. 1.125% | XS1875331636 | 1.40 | - | - | |
Nordea Bank ABP 2.374% | XS3098009312 | 1.39 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 3.75% | XS2575952424 | 1.35 | - | - | |
Mitsubishi HC Capital UK PLC 2.526% | XS2928675904 | 1.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494944 | 12.55B | 1.75 | 3.01 | 0.59 | ||
LU0128495834 | 12.55B | 1.59 | 2.80 | 0.38 | ||
LU0128494191 | 12.55B | 1.69 | 2.93 | 0.51 | ||
LU0366536711 | 5.03B | 1.65 | 2.81 | 0.39 | ||
LU0366536802 | 5.03B | 1.65 | 2.81 | 0.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét