Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.650 | 126.510 | 119.860 |
Chứng Khoán | 9.800 | 10.810 | 1.010 |
Trái Phiếu | 71.590 | 71.870 | 0.280 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 10.790 | 10.850 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.875 | 15.534 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.651 | 2.473 |
Giá trên doanh thu | 2.100 | 1.780 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.116 | 10.397 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.217 | 2.776 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.953 | 10.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.570 | 21.819 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.540 | 16.646 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.640 | 9.606 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.470 | 12.988 |
Công Nghiệp | 8.280 | 10.569 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.680 | 7.069 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.490 | 8.427 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.470 | 5.097 |
Tiện ích | 2.200 | 4.938 |
Năng lượng | 2.130 | 4.249 |
Bất Động Sản | 1.550 | 4.604 |
Số vị thế mua: 736
Số vị thế bán: 258
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 6.25% | - | 6.70 | - | - | |
United States Treasury Bonds 6.75% | - | 6.49 | - | - | |
United States Treasury Bonds 5% | - | 4.69 | - | - | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 3.83 | 109.64 | +0.49% | |
Amundi Funds | LU2085675606 | 3.07 | - | - | |
Amundi Fds EM Eq ESG Impvrs Z USD QD | LU2386146943 | 2.30 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 1.72 | - | - | |
Amundi S.F. EUR Commodities I USD ND Hedged | LU0419230916 | 1.00 | 1,010.580 | +0.01% | |
UBS Bloomberg CMCI Copper TR (USD) | CH0328369100 | 0.97 | - | - | |
United States Treasury Bonds 7.625% | - | 0.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0565135745 | 6.47B | 16.96 | 7.17 | 6.59 | ||
First Eagle Amundi International Fc | 6.47B | 18.25 | 8.33 | 7.69 | ||
LU0433182416 | 6.47B | 7.72 | 1.40 | 2.84 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classe | 5.88B | 17.79 | 7.91 | 7.25 | ||
LU0996177217 | 5.83B | 15.20 | 0.80 | 4.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét