
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.500 | 123.780 | 115.280 |
Chứng Khoán | 15.910 | 16.790 | 0.880 |
Trái Phiếu | 65.450 | 65.720 | 0.270 |
Chuyển Đổi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 9.260 | 9.460 | 0.200 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.308 | 15.462 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.951 | 2.346 |
Giá trên doanh thu | 2.786 | 1.783 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.720 | 10.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.955 | 2.931 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.544 | 10.132 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.900 | 21.427 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.320 | 18.098 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.570 | 11.563 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.510 | 9.391 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.170 | 7.783 |
Công Nghiệp | 7.950 | 11.152 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.600 | 4.707 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.050 | 7.842 |
Tiện ích | 2.400 | 4.831 |
Bất Động Sản | 2.390 | 4.552 |
Năng lượng | 2.130 | 4.138 |
Số vị thế mua: 766
Số vị thế bán: 333
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 6.25% | - | 6.29 | - | - | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.56 | 116.05 | -0.21% | |
United States Treasury Bonds 5% | - | 4.05 | - | - | |
Amundi Funds | LU2085675606 | 2.88 | - | - | |
Amundi Fds EM Eq ESG Impvrs Z USD QD | LU2386146943 | 2.40 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 1.66 | - | - | |
Chile (Republic Of) 3.875% | XS2856800938 | 1.08 | - | - | |
Amundi S.F. EUR Commodities I USD ND Hedged | LU0419230916 | 0.99 | 1,013.690 | +0.44% | |
Amundi Real Assets Company - Amundi CC Holding | XS2093168206 | 0.98 | - | - | |
UBS Bloomberg CMCI Copper TR (USD) | CH0328369100 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0565135745 | 6.94B | -4.27 | 5.02 | 4.95 | ||
First Eagle Amundi International Fc | 6.94B | -3.93 | 6.16 | 6.04 | ||
LU0433182416 | 6.94B | 4.25 | 5.02 | 2.94 | ||
First Eagle Amundi Intl Fund Classe | 6.94B | -4.05 | 5.75 | 5.60 | ||
LU0996177217 | 6.51B | -4.97 | 0.93 | 2.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét