Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.860 | 46.090 | 29.230 |
Trái Phiếu | 83.150 | 121.160 | 38.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 68.294 | 22.464 |
Chính phủ | 14.635 | 45.670 |
Tiền mặt | 16.852 | 22.719 |
Doanh Nghiệp | 0.360 | 57.492 |
Phái sinh | -0.140 | 35.313 |
Số vị thế mua: 623
Số vị thế bán: 143
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long-Term Euro BTP Future June 23 | DE000C671E06 | 5.61 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 2% | DK0009507931 | 4.50 | - | - | |
Future on 10 Year Treasury Note | - | 3.27 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002046762 | 2.54 | - | - | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 0.875% | IT0005386922 | 2.43 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009531485 | 2.33 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002047810 | 2.31 | - | - | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp 0.01% | FR0014002X50 | 2.14 | - | - | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 2.875% | IT0005038283 | 2.00 | - | - | |
France 3 25-May-2054 | FR001400FTH3 | 1.69 | 92.250 | +0.78% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 5.18B | 0.37 | -4.28 | - | ||
LU0087941893 | 26.07B | 1.60 | 0.25 | 0.12 | ||
LU0915366768 | 1.42B | 2.67 | -1.82 | - | ||
LU1933825413 | 1.99B | 0.70 | -5.39 | - | ||
LU1927797826 | 1.68B | 2.42 | -2.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét