Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.420 | 29.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 70.590 | 120.990 | 50.400 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 73.863 | 21.585 |
Chính phủ | -3.405 | 46.963 |
Tiền mặt | 21.489 | 24.925 |
Phái sinh | 4.709 | 37.242 |
Doanh Nghiệp | 3.344 | 57.723 |
Số vị thế mua: 566
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 7.91 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future Mar 25 | DE000F01NAC1 | 4.70 | - | - | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 0.875% | IT0005386922 | 3.92 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 3.63 | - | - | |
Bpce Sfh 0.01% | FR0014002FB7 | 2.44 | - | - | |
Greece 1.5 18-Jun-2030 | GR0124036709 | 2.22 | 93.370 | -0.32% | |
Greece 1.875 24-Jan-2052 | GR0138017836 | 1.84 | 66.670 | 0.00% | |
United Overseas Bank Ltd. 0.1% | XS2345845882 | 1.84 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 3.5% | IT0005549370 | 1.62 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 0.01% | XS2337335710 | 1.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 5.33B | 2.87 | -1.98 | - | ||
LU1933825413 | 2.51B | 0.33 | -5.10 | - | ||
LU0087941893 | 25.3B | 4.11 | 2.39 | 0.69 | ||
LU1927797826 | 2.12B | 4.28 | -0.71 | - | ||
LU0915366768 | 1.3B | 3.11 | 0.40 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét