
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.000 | 20.410 | 2.410 |
Trái Phiếu | 81.990 | 137.120 | 55.130 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 73.900 | 22.330 |
Chính phủ | 8.320 | 48.265 |
Tiền mặt | 8.040 | 27.991 |
Phái sinh | 7.731 | 38.153 |
Doanh Nghiệp | 2.010 | 57.065 |
Số vị thế mua: 1,078
Số vị thế bán: 44
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Short-Term Euro BTP Future June 25 | DE000F1B2NE2 | 5.75 | - | - | |
Future on 2 Year Treasury Note | - | 5.65 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 5.20 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future June 25 | DE000F1B2NF9 | 3.28 | - | - | |
Bpce Sfh 0.01% | FR0014002FB7 | 2.09 | - | - | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 1.79 | - | - | |
Vseobecna Uverova Banka AS 3.5% | SK4000022828 | 1.72 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009515363 | 1.69 | - | - | |
Caisse Francaise de Financement Local 3.25% | FR001400YWV9 | 1.66 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 0.1% | XS2345845882 | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 5.68B | 1.70 | 0.58 | - | ||
LU1933825413 | 2.8B | 0.72 | -0.52 | - | ||
LU0087941893 | 23.89B | 0.97 | 3.15 | 0.77 | ||
LU1927797826 | 2.18B | 0.76 | 2.21 | - | ||
LU0915366768 | 1.19B | 0.31 | 2.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét