
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.130 | 47.690 | 25.560 |
Trái Phiếu | 80.310 | 80.310 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.117 | 65.123 |
Phái sinh | -0.120 | 22.293 |
Doanh Nghiệp | 24.651 | 11.788 |
Tiền mặt | 19.446 | 24.325 |
Giấy Tờ Có Giá | 17.336 | 24.098 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 54
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Receive Macquarie Index Mqcp860e Macqgblon 06.10.2025 | - | 27.24 | - | - | |
Receive J.P. Morgan Ew Ex-Base Metals Index Jpmsgblon 29.08.2025 | - | 27.01 | - | - | |
Pay J.P. Morgan Lp0 Ow Diversfd Indx Jpmsgblon 29.08.2025 | - | 19.44 | - | - | |
Receive Sgi Risk-Adjusted Dynamic Beta-Adjusted Long Index (Er) Sogefrpar 0 | - | 17.83 | - | - | |
Receive Citi Commodity Index Cicxacdi Citigblon 06.10.2025 | - | 15.90 | - | - | |
Receive Bloomberg Commodity Index Sogefrpar 06.10.2025 | - | 15.59 | - | - | |
Receive J.P. Morgan Gc0 Ow Diversfd Indx Jpmsgblon 29.08.2025 | - | 11.68 | - | - | |
Receive Goldman Sachs Commodities Strategy Dsu6 Gsilgblon 06.10.2025 | - | 11.36 | - | - | |
Receive Barclays Commodity Liquidity Timing Index Er Barcgblon 06.10.2025 | - | 11.35 | - | - | |
Receive Bloomberg Commodity Index 6 Month Forward Sogefrpar 06.10.2025 | - | 11.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0415414829 | 457.41M | 7.44 | 0.35 | 4.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét