Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.070 | 26.980 | 22.910 |
Chứng Khoán | 51.750 | 51.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.120 | 40.260 | 1.140 |
Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.660 | 4.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.895 | 16.766 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.804 | 2.566 |
Giá trên doanh thu | 2.126 | 1.873 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.764 | 10.851 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.074 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.249 | 10.947 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.700 | 20.954 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.510 | 15.798 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.530 | 10.766 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.210 | 12.439 |
Công Nghiệp | 9.830 | 11.789 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.200 | 6.939 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.780 | 7.331 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.340 | 4.997 |
Bất Động Sản | 2.470 | 3.867 |
Năng lượng | 1.830 | 3.956 |
Tiện ích | 1.600 | 3.461 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
QMM Actively Managed US Eq Q EUR H Acc | IE000LFX7QL8 | 6.93 | - | - | |
QMM Actvy Mngd Glbl IG Corp Bd Q EUR Acc | IE000VLKOX59 | 6.55 | - | - | |
Amundi MSCI USA ESG Climate Net Zero Ambition CTB | IE000QQ8Z0D8 | 5.50 | 576.20 | +0.52% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4Q57 | 4.55 | 120.23 | 0.00% | |
QMM Actively Mgd Glb HY Corp Bd Q EURAcc | IE00085W7AY6 | 4.01 | - | - | |
QMM Actvy Mgd Contnn Eurp Eq Q EUR Acc | IE000QEX0V46 | 3.52 | - | - | |
GS Sov Green Bond-Q Cap EUR | LU2508679052 | 3.50 | - | - | |
iShares MSCI EMU ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ015 | 3.11 | 8.11 | +0.53% | |
iShares € Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE000L2TO2T2 | 3.02 | 5.21 | 0.00% | |
db x-trackers II iBoxx $ Treasuries DR 2D | LU1399300455 | 3.01 | 91.50 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1667925256 | 1.25B | 9.70 | -0.19 | - | ||
Vitruvius European Equity BI USDe | 54.02M | 6.01 | 4.72 | 6.39 | ||
Vitruvius Japanese Eq BI EUR | 4.55B | 29.65 | 14.71 | 6.27 | ||
Vitruvius Japanese Eq B EUR | 4.55B | 28.94 | 14.09 | 5.70 | ||
LU1453542851 | 27.16M | 6.89 | 1.05 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét