![27/06: Đọc gì trước giờ giao dịch chứng khoán?](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picf6ae2cc3dab4a99a2ec8f3bf6d462eaf.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.110 | 113.560 | 106.450 |
Chứng Khoán | 73.660 | 73.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.990 | 12.990 | 0.000 |
Khác | 6.240 | 6.240 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.481 | 16.483 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.157 | 2.411 |
Giá trên doanh thu | 2.237 | 1.685 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.649 | 10.126 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.100 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.138 | 10.658 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.960 | 20.071 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.490 | 14.552 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.300 | 12.703 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.170 | 6.990 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.180 | 11.057 |
Năng lượng | 7.700 | 4.040 |
Công Nghiệp | 6.330 | 12.458 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.980 | 7.793 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.170 | 5.908 |
Tiện ích | 1.570 | 2.968 |
Bất Động Sản | 1.150 | 3.227 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 18.48 | 1,124.23 | +0.07% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 13.16 | 81.95 | +0.33% | |
Germany (Federal Republic Of) 0.02% | DE0001102325 | 9.81 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 8.37 | 575.80 | -0.11% | |
iShares Dow Jones Industrial Average UCITS | IE00B53L4350 | 7.50 | 464.81 | -0.21% | |
Lyxor Euro Overnight Return UCITS Acc | FR0010510800 | 6.22 | 108.49 | +0.03% | |
MSCI AC Asia ex Japan Future June 23 | DE000C5JXLW9 | 4.78 | - | - | |
European Investment Bank 0.0325% | - | 3.18 | - | - | |
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 2.14 | 3,327.3 | +0.28% | |
E-mini Nasdaq 100 Future June 23 | - | 2.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1216091261 | 56.56M | 1.27 | 9.13 | - | ||
LU1216091931 | 56.56M | 1.12 | 8.56 | - | ||
LU1216084993 | 57.98M | 9.11 | 4.13 | - | ||
LU0840527526 | 25.75M | 3.87 | 2.69 | 0.92 | ||
LU0840527799 | 25.75M | 4.20 | 3.46 | 1.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét