
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.990 | 80.170 | 67.180 |
Trái Phiếu | 86.370 | 102.080 | 15.710 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 52.138 | 15.832 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.606 | 1.566 |
Giá trên doanh thu | 0.404 | 0.710 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.310 | 6.537 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.879 | 3.219 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.225 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 83.330 | 14.521 |
Bất Động Sản | 16.670 | 62.628 |
Số vị thế mua: 338
Số vị thế bán: 37
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 4.81 | - | - | |
Stt Strt USD Lqudty LVNAV Premier | IE00BBT33P23 | 3.16 | - | - | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 1.54 | 94.80 | -0.03% | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 1.47 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 1.47 | - | - | |
BNP Paribas SA 2% | FR0014003N10 | 1.39 | - | - | |
Open Text Corp 6.9% | - | 1.15 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 1.07 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 0.99 | - | - | |
Brunello Bidco S.p.A 6.929% | XS2295691633 | 0.98 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét