Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 90.720 | 93.190 | 2.470 |
Trái Phiếu | 27.670 | 35.140 | 7.470 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 4.180 | 6.270 | 2.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.692 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.278 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 1.423 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.062 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.974 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.166 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.190 | 20.930 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.380 | 14.793 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.470 | 12.870 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.950 | 10.856 |
Công Nghiệp | 8.960 | 11.993 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.750 | 7.161 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.640 | 7.383 |
Tiện ích | 3.200 | 3.027 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.440 | 5.740 |
Bất Động Sản | 2.080 | 3.357 |
Năng lượng | 1.950 | 3.725 |
Số vị thế mua: 846
Số vị thế bán: 47
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 7.08 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index Future Sept 24 | - | 4.61 | - | - | |
MSCI WOR NTR INDE 0924 FUT | - | 4.44 | - | - | |
E-mini S&P 500 ESG Index Future Sept 24 | - | 3.95 | - | - | |
Stoxx Europe 600 ESG X Index Future Sept 24 | - | 3.71 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 2.98 | 254.11 | -2.47% | |
Schroder International Selection Fund Emerging Mar | LU0248176959 | 2.72 | 16.477 | -0.60% | |
SSgA Luxembourg SICAV - SSgA Emerging Markets SRI | LU0810595867 | 2.71 | 15.172 | +0.13% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.68 | 418.79 | +0.43% | |
E-Mini Russ 1000 V 0924 Fut | - | 2.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 50.6B | 7.16 | -0.68 | 5.33 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 50.6B | 5.86 | -2.14 | 3.79 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 50.6B | 7.03 | -0.85 | - | ||
AllianzIncome Growth AT H2EUR | 50.6B | 6.46 | -1.39 | 4.59 | ||
Allianz Income and Growth P EUR | 50.6B | 10.40 | 3.80 | 8.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét