
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.160 | 22.830 | 14.670 |
Trái Phiếu | 89.510 | 90.630 | 1.120 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.270 | 1.270 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.146 | 76.200 |
Phái sinh | 0.196 | 20.548 |
Tiền mặt | 6.938 | 10.570 |
Chính phủ | 0.355 | 8.772 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.247 | 4.681 |
Số vị thế mua: 315
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Generali Trésorerie ISR B | FR0010233726 | 2.24 | - | - | |
CM-AM Monéplus IC2 | FR0013368065 | 1.75 | - | - | |
Barclays PLC 6.375% | XS2049810356 | 1.04 | - | - | |
Bank of Ireland Group PLC 6% | XS2226123573 | 0.91 | - | - | |
IKB Deutsche Industriebank AG 6.538% | DE000A2GSG24 | 0.83 | - | - | |
Virgin Money UK PLC 5.125% | XS2227898421 | 0.83 | - | - | |
ABANCA Corporacion Bancaria S.A. 6% | ES0865936019 | 0.73 | - | - | |
Tk Elevator Midco GmbH 4.375% | XS2199597456 | 0.73 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 5.75% | XS2310945048 | 0.72 | - | - | |
Caixabank S.A. 5.25% | ES0840609012 | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1585265819 | 2.95B | 1.87 | 4.63 | 1.47 | ||
LU1585266114 | 2.95B | 1.85 | 4.59 | 1.45 | ||
LU1805016810 | 2.95B | 1.81 | 4.48 | - | ||
LU2098119287 | 2.95B | 1.85 | 4.58 | - | ||
LU2122903193 | 2.95B | 1.60 | 4.03 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét